Thước Lỗ Ban là loại thước dùng để xác định các kích thước tốt xấu trong phong thủy. Ứng dụng thước Lỗ Ban có thể cho ta biết một kích thước là thuộc khoảng tốt hay xấu, cung tốt hay xấu. Từ đó chọn kích thước phù hợp nhất cho cửa giả, đồ đạc trong nhà.

Thước Lỗ Ban là gì

Lỗ Ban là tên một người thợ mộc lừng danh của Trung Hoa cổ đại. Tương truyền rằng ông chính là người đã phát minh ra cưa, đục và các dụng cụ nghề mộc. Trong đó có cây thước đo gọi là thước Lỗ Ban.

Thước Lỗ Ban là một dụng cụ mà Lỗ Ban sáng chế ra trên đó có đánh dấu các mốc kích thước đẹp, xấu và được chia ra theo các khoảng, cung. Khi nhìn vào cây thước sẽ biết được khoảng nào tốt, khoảng nào xấu, cung nào tốt, cung nào xấu.

Chân dung Lỗ Ban

Các loại thước Lỗ Ban

Loại 1: Thước lỗ ban 52.2cm (đo thông thủy cửa)

Đây là loại thước dùng để đo khoảng thông thủy (hay còn gọi là lọt lòng, lọt gió, lọt sáng) của ô cửa, cửa đi, cửa sổ, giếng trời… Thước lỗ ban này gồm 8 khoảng lớn gồm 4 cung tốt (đỏ) và 4 cung xấu (đen). Mỗi cung dài 65mm, theo thứ tự từ trái sang phải: Quý nhân, Hiểm họa, Thiên tai, Thiên tài, Thiên lộc, Cô độc, Thiên tặc, Tể tướng.

Loại 2: Thước lỗ ban 42.9cm (đo dương trạch)

Thước này được sử dụng để đo các khối xây dựng như bậc, bếp… Thước này được bán tại các cửa hàng đồ điện, nước, cửa hàng vật liệu xây dựng, siêu thị… Thước được chia thành 8 khoảng bằng nhau theo thứ tự: Tài, Bệnh, Ly, Nghĩa, Quan, Kiếp (hay Nạn), Hại, Bổn (hay Mạng). Mỗi khoảng lại chia thành 4 cung nhỏ.

Loại 3: Thước lỗ ban 38.8cm (đo âm phần)

Thước này dùng để đo các loại bàn thờ, tủ thờ, mộ phần… Nó còn có tên gọi khác là thước Đinh Lan. Thước này được bán tại các cửa hàng đồ điện, nước, cửa hàng vật liệu xây dựng, siêu thị. Thước được chia làm 10 khoảng lớn theo thứ tự: Đinh, Hại, Vượng, Khổ, Nghĩa, Quan, Tử, Hưng, Thất, Tài. Mỗi khoảng lại chia thành 4 cung nhỏ.

Loại thước Lỗ Ban bằng sắt bán trên thị trường, với hàng trên là thước dương trạch 42.9, hàng dưới là thước âm phần 38.8

Một số loại thước khác

Loại 41.5 (41cm 5 li) là của Thầy ở An Giang sử dụng (có Tổ dựa rồi truyền lại).

Loại 42.2 (42cm 2 li) là của Thầy chuyên về bùa Lỗ Ban sử dụng (có khai quan điểm nhãn của Ông Quan Thánh và Ông Huỳnh Long chứng).

Tra thước Lỗ Ban bằng thước sắt cuộn

Dân trong ngành xây dựng thường đồn nhau câu nói: “Hai đen thì bỏ, hai đỏ thì dùng”. Tức là hàm ý, với chiếc thước sắt cuộn mua trên thị trường, nên chọn kích thước sao cho cả 2 vạch trên dưới đều rơi vào cung màu đỏ (cung tốt).

Thực ra đây là một quan điểm sai lầm. Vì rõ ràng, ta thấy hàng trên của thước là loại thước dương trạch 42.9mm. Còn hàng dưới là thước âm phần 38.8mm. Mỗi loại thước có một công dụng riêng. Ta không cần cả 2 đều phải “cùng đỏ” để làm gì cả.

Nếu nói cần “cùng đỏ” thì thà “đỏ” ở thước 52.2mm và 42.9mm có lý hơn. Vì ít ra cả 2 đều là thước đo dương trạch.

Tra thước Lỗ Ban bằng bảng

Thước Lỗ Ban 52.2mm

Theo bảng dưới đây ta thấy có 8 khoảng lớn, mỗi khoảng lại gồm 5 cung nhỏ. Thước được chia thành các đơn vị dài 1.3cm. Sau khi hết 40 khoảng (tức 40 x 1.3cm = 52.2cm) thì gọi là hết 1 thước. Và lại quay lại từ khoảng đầu tiên, cung đầu tiên.

Lấy ví dụ, cần tra tốt xấu của kích thước 7.1cm. Ta thấy kích thước này nằm giữa cung Thông Minh của khoảng Quý Nhân và cung Án Thành của khoảng Hiểm Họa. Nhưng 7.1cm gần với mốc 6.5cm hơn là 7.8cm. Do đó kết luận đây là cung Thông Minh, thuộc khoảng Quý Nhân (tốt).

Với các kích thước cần đo mà lớn hơn 52.2mm, thì ta lấy số đó trừ đi cho 52.2mm. Nếu vẫn lớn hơn thì tiếp tục trừ. Đến khi nào nhỏ hơn 52.2mm thì ta đối chiếu vào bảng.

Quý Nhân

Quyền Lộc

1.3

Trung Tính

2.6

Tác Quan

3.9

Phát Đạt

5.2

Thông Minh

6.5

Hiểm Họa

Án Thành

7.8

Hỗn Nhân

9.1

Thất Hiếu

10.4

Tai Họa

11.7

Trường Bệnh

13.1

Thiên Tai

Hoàn Tử

14.4

Quan Tài

15.7

Thân Tàn

17.0

Thất Tài

18.3

Cô Quả

19.6

Thiên Tài

Thi Thơ

20.9

Văn Học

22.2

Thanh Quý

23.5

Tác Lộc

24.8

Thiên Lộc

26.1

Thiên Lộc

Trí Tồn

27.4

Phú Quý

28.7

Tiến Bửu

30.0

Thập Thiện

31.3

Văn Chương

32.6

Cô Độc

Bạo Nghịch

33.9

Vô Vọng

35.2

Ly Tán

36.5

Tửu Thục

37.8

Dâm Dục

39.2

Thiên Tặc

Phong Bệnh

40.5

Chiêu Ôn

41.8

Ôn Tài

43.1

Ngục Tù

44.4

Quan Tài

45.7

Tể Tướng

Đại Tài

47.0

Thi Thơ

48.3

Hoạnh Tài

49.6

Hiếu Tử

50.9

Quý Nhân

52.2

Thước Lỗ Ban 42.9mm

Cách tính tương tự như trên.

Tài

Tài Đức

1.3

Báo Khố

2.7

Lục Hạp

4.0

Nghênh Phúc

5.4

Bệnh

Thoát Tài

6.7

Công Sự

8.0

Lao Chấp

9.4

Cô Quả

10.7

Ly

Trưởng Khố

12.1

Kiếp Tài

13.4

Quản Quỉ

14.7

Thất Thoát

16.1

Nghĩa

Thêm Dinh

17.4

Ích Lợi

18.8

Quý Tử

20.1

Đại Cát

21.5

Quan

Thuận Khoa

22.8

Hoành Tài

24.1

Tiến Ích

25.5

Phú Quý

26.8

Kiếp

Tử Biệt

28.2

Thoái Khẩu

29.5

Ly Hương

30.8

Tài Thất

32.2

Hại

Tai Chi

33.5

Tử Tuyệt

34.9

Bệnh Lâm

36.2

Khẩu Thiệt

37.5

Bổn

Tài Chí

38.9

Đăng Khoa

40.2

Tiến Bảo

41.6

Hưng Vượng

42.9

Thước Lỗ Ban 38.8mm

Cách tính tương tự như trên.

Đinh

Phúc Tinh

1.0

Cập Đệ

1.9

Tài Vượng

2.9

Đăng Khoa

3.9

Hại

Khẩu Thiệt

4.9

Bệnh Năm

5.8

Tự Tuyệt

6.8

Tài Chí

7.8

Vượng

Thiên Đức

8.7

Hỷ Sự

9.7

Tiến Bảo

10.7

Nạp Phước

11.6

Khổ

Thất Thoát

12.6

Quan Quỉ

13.6

Kiếp Tài

14.6

Vô Tự

15.5

Nghĩa

Đại Cát

16.5

Tài Vượng

17.5

Ích Lợi

18.4

Thiên Khổ

19.4

Quan

Phú Quý

20.4

Tiến Bảo

21.3

Hoạch Tài

22.3

Thuận Khoa

23.3

Tử

Ly Hương

24.3

Từ Biệt

25.2

Thoát Đinh

26.2

Thất Tài

27.2

Hưng

Đăng Khoa

28.1

Quý Tử

29.1

Thêm Đinh

30.1

Hưng Vượng

31.0

Thất

Cô Quả

32.0

Lao Chấp

33.0

Công Sở

34.0

Thoát Tài

34.9

Tài

Nghinh Phúc

35.9

Lục Hạp

36.9

Tiến Bảo

37.8

Tài Túc

38.8

Bảng tra Thước Lỗ Ban đầy đủ

Các thước 52.2cm, 52cm, 51cm

Thước 52.2cm

Thước 52cm

Thước 51cm

Quý Nhân

Quyền Lộc

1.3

1.3

1.3

Trung Tính

2.6

2.6

2.6

Tác Quan

3.9

3.9

3.8

Phát Đạt

5.2

5.2

5.1

Thông Minh

6.5

6.5

6.4

Hiểm Họa

Án Thành

7.8

7.8

7.7

Hỗn Nhân

9.1

9.1

8.9

Thất Hiếu

10.4

10.4

10.2

Tai Họa

11.7

11.7

11.5

Trường Bệnh

13.1

13.0

12.8

Thiên Tai

Hoàn Tử

14.4

14.3

14.0

Quan Tài

15.7

15.6

15.3

Thân Tàn

17.0

16.9

16.6

Thất Tài

18.3

18.2

17.9

Cô Quả

19.6

19.5

19.1

Thiên Tài

Thi Thơ

20.9

20.8

20.4

Văn Học

22.2

22.1

21.7

Thanh Quý

23.5

23.4

23.0

Tác Lộc

24.8

24.7

24.2

Thiên Lộc

26.1

26.0

25.5

Thiên Lộc

Trí Tồn

27.4

27.3

26.8

Phú Quý

28.7

28.6

28.1

Tiến Bửu

30.0

29.9

29.3

Thập Thiện

31.3

31.2

30.6

Văn Chương

32.6

32.5

31.9

Cô Độc

Bạo Nghịch

33.9

33.8

33.2

Vô Vọng

35.2

35.1

34.4

Ly Tán

36.5

36.4

35.7

Tửu Thục

37.8

37.7

37.0

Dâm Dục

39.2

39.0

38.3

Thiên Tặc

Phong Bệnh

40.5

40.3

39.5

Chiêu Ôn

41.8

41.6

40.8

Ôn Tài

43.1

42.9

42.1

Ngục Tù

44.4

44.2

43.4

Quan Tài

45.7

45.5

44.6

Tể Tướng

Đại Tài

47.0

46.8

45.9

Thi Thơ

48.3

48.1

47.2

Hoạnh Tài

49.6

49.4

48.5

Hiếu Tử

50.9

50.7

49.7

Quý Nhân

52.2

52.0

51.0

Quý Nhân

Cát Khánh

53.5

53.3

52.3

Nhân Nghĩa

54.8

54.6

53.6

Tất Nhân

56.1

55.9

54.8

An Ân

57.4

57.2

56.1

Trí Tuệ

58.7

58.5

57.4

Hiểm Họa

Thất Tài

60.0

59.8

58.7

Hiếu Phục

61.3

61.1

59.9

Ôn Tài

62.6

62.4

61.2

Thanh Giác

63.9

63.7

62.5

Hồng Huyết

65.3

65.0

63.8

Thiên Tai

Sinh Ly

66.6

66.3

65.0

Tật Ách

67.9

67.6

66.3

Bầu Khổ

69.2

68.9

67.6

Yết Tác

70.5

70.2

68.9

Y Sàng

71.8

71.5

70.1

Thiên Tài

Tước Lộc

73.1

72.8

71.4

Hiếu Đễ

74.4

74.1

72.7

Mỹ Vị

75.7

75.4

74.0

Nghênh Tài

77.0

76.7

75.2

Quan Lộc

78.3

78.0

76.5

Thiên Lộc

Hoạnh Tài

79.6

79.3

77.8

Tinh Nghệ

80.9

80.6

79.1

Thiên Tài

82.2

81.9

80.3

Tân Tiến

83.5

83.2

81.6

Thiên Tài

84.8

84.5

82.9

Cô Độc

Tử Sinh

86.1

85.8

84.2

Ẩu Đả

87.4

87.1

85.4

Chiếu Cung

88.7

88.4

86.7

Tiểu Nhân

90.0

89.7

88.0

Tai Họa

91.4

91.0

89.3

Thiên Tặc

Tử Di

92.7

92.3

90.5

Thập Ác

94.0

93.6

91.8

Tranh Đấu

95.3

94.9

93.1

Ám Muội

96.6

96.2

94.4

Đa Sắc

97.9

97.5

95.6

Tể Tướng

Sinh Lý

99.2

98.8

96.9

Lễ Nhạc

100.5

100.1

98.2

Tử Tôn

101.8

101.4

99.5

Sinh Sản

103.1

102.7

100.7

Quốc Châu

104.4

104.0

102.0

Quý Nhân

Quyền Lộc

105.7

105.3

103.3

Trung Tính

107.0

106.6

104.6

Tác Quan

108.3

107.9

105.8

Phát Đạt

109.6

109.2

107.1

Thông Minh

110.9

110.5

108.4

Hiểm Họa

Án Thành

112.2

111.8

109.7

Hỗn Nhân

113.5

113.1

110.9

Thất Hiếu

114.8

114.4

112.2

Tai Họa

116.1

115.7

113.5

Trường Bệnh

117.5

117.0

114.8

Thiên Tai

Hoàn Tử

118.8

118.3

116.0

Quan Tài

120.1

119.6

117.3

Thân Tàn

121.4

120.9

118.6

Thất Tài

122.7

122.2

119.9

Cô Quả

124.0

123.5

121.1

Thiên Tài

Thi Thơ

125.3

124.8

122.4

Văn Học

126.6

126.1

123.7

Thanh Quý

127.9

127.4

125.0

Tác Lộc

129.2

128.7

126.2

Thiên Lộc

130.5

130.0

127.5

Thiên Lộc

Trí Tồn

131.8

131.3

128.8

Phú Quý

133.1

132.6

130.1

Tiến Bửu

134.4

133.9

131.3

Thập Thiện

135.7

135.2

132.6

Văn Chương

137.0

136.5

133.9

Cô Độc

Bạo Nghịch

138.3

137.8

135.2

Vô Vọng

139.6

139.1

136.4

Ly Tán

140.9

140.4

137.7

Tửu Thục

142.2

141.7

139.0

Dâm Dục

143.6

143.0

140.3

Thiên Tặc

Phong Bệnh

144.9

144.3

141.5

Chiêu Ôn

146.2

145.6

142.8

Ôn Tài

147.5

146.9

144.1

Ngục Tù

148.8

148.2

145.4

Quan Tài

150.1

149.5

146.6

Tể Tướng

Đại Tài

151.4

150.8

147.9

Thi Thơ

152.7

152.1

149.2

Hoạnh Tài

154.0

153.4

150.5

Hiếu Tử

155.3

154.7

151.7

Quý Nhân

156.6

156.0

153.0

Quý Nhân

Cát Khánh

157.9

157.3

154.3

Nhân Nghĩa

159.2

158.6

155.6

Tất Nhân

160.5

159.9

156.8

An Ân

161.8

161.2

158.1

Trí Tuệ

163.1

162.5

159.4

Hiểm Họa

Thất Tài

164.4

163.8

160.7

Hiếu Phục

165.7

165.1

161.9

Ôn Tài

167.0

166.4

163.2

Thanh Giác

168.3

167.7

164.5

Hồng Huyết

169.7

169.0

165.8

Thiên Tai

Sinh Ly

171.0

170.3

167.0

Tật Ách

172.3

171.6

168.3

Bầu Khổ

173.6

172.9

169.6

Yết Tác

174.9

174.2

170.9

Y Sàng

176.2

175.5

172.1

Thiên Tài

Tước Lộc

177.5

176.8

173.4

Hiếu Đễ

178.8

178.1

174.7

Mỹ Vị

180.1

179.4

176.0

Nghênh Tài

181.4

180.7

177.2

Quan Lộc

182.7

182.0

178.5

Thiên Lộc

Hoạnh Tài

184.0

183.3

179.8

Tinh Nghệ

185.3

184.6

181.1

Thiên Tài

186.6

185.9

182.3

Tân Tiến

187.9

187.2

183.6

Thiên Tài

189.2

188.5

184.9

Cô Độc

Tử Sinh

190.5

189.8

186.2

Ẩu Đả

191.8

191.1

187.4

Chiếu Cung

193.1

192.4

188.7

Tiểu Nhân

194.4

193.7

190.0

Tai Họa

195.8

195.0

191.3

Thiên Tặc

Tử Di

197.1

196.3

192.5

Thập Ác

198.4

197.6

193.8

Tranh Đấu

199.7

198.9

195.1

Ám Muội

201.0

200.2

196.4

Đa Sắc

202.3

201.5

197.6

Tể Tướng

Sinh Lý

203.6

202.8

198.9

Lễ Nhạc

204.9

204.1

200.2

Tử Tôn

206.2

205.4

201.5

Sinh Sản

207.5

206.7

202.7

Quốc Châu

208.8

208.0

204.0

Quý Nhân

Quyền Lộc

210.1

209.3

205.3

Trung Tính

211.4

210.6

206.6

Tác Quan

212.7

211.9

207.8

Phát Đạt

214.0

213.2

209.1

Thông Minh

215.3

214.5

210.4

Hiểm Họa

Án Thành

216.6

215.8

211.7

Hỗn Nhân

217.9

217.1

212.9

Thất Hiếu

219.2

218.4

214.2

Tai Họa

220.5

219.7

215.5

Trường Bệnh

221.9

221.0

216.8

Thiên Tai

Hoàn Tử

223.2

222.3

218.0

Quan Tài

224.5

223.6

219.3

Thân Tàn

225.8

224.9

220.6

Thất Tài

227.1

226.2

221.9

Cô Quả

228.4

227.5

223.1

Thiên Tài

Thi Thơ

229.7

228.8

224.4

Văn Học

231.0

230.1

225.7

Thanh Quý

232.3

231.4

227.0

Tác Lộc

233.6

232.7

228.2

Thiên Lộc

234.9

234.0

229.5

Thiên Lộc

Trí Tồn

236.2

235.3

230.8

Phú Quý

237.5

236.6

232.1

Tiến Bửu

238.8

237.9

233.3

Thập Thiện

240.1

239.2

234.6

Văn Chương

241.4

240.5

235.9

Cô Độc

Bạo Nghịch

242.7

241.8

237.2

Vô Vọng

244.0

243.1

238.4

Ly Tán

245.3

244.4

239.7

Tửu Thục

246.6

245.7

241.0

Dâm Dục

248.0

247.0

242.3

Thiên Tặc

Phong Bệnh

249.3

248.3

243.5

Chiêu Ôn

250.6

249.6

244.8

Ôn Tài

251.9

250.9

246.1

Ngục Tù

253.2

252.2

247.4

Quan Tài

254.5

253.5

248.6

Tể Tướng

Đại Tài

255.8

254.8

249.9

Thi Thơ

257.1

256.1

251.2

Hoạnh Tài

258.4

257.4

252.5

Hiếu Tử

259.7

258.7

253.7

Quý Nhân

261.0

260.0

255.0

Quý Nhân

Cát Khánh

262.3

261.3

256.3

Nhân Nghĩa

263.6

262.6

257.6

Tất Nhân

264.9

263.9

258.8

An Ân

266.2

265.2

260.1

Trí Tuệ

267.5

266.5

261.4

Hiểm Họa

Thất Tài

268.8

267.8

262.7

Hiếu Phục

270.1

269.1

263.9

Ôn Tài

271.4

270.4

265.2

Thanh Giác

272.7

271.7

266.5

Hồng Huyết

274.1

273.0

267.8

Thiên Tai

Sinh Ly

275.4

274.3

269.0

Tật Ách

276.7

275.6

270.3

Bầu Khổ

278.0

276.9

271.6

Yết Tác

279.3

278.2

272.9

Y Sàng

280.6

279.5

274.1

Thiên Tài

Tước Lộc

281.9

280.8

275.4

Hiếu Đễ

283.2

282.1

276.7

Mỹ Vị

284.5

283.4

278.0

Nghênh Tài

285.8

284.7

279.2

Quan Lộc

287.1

286.0

280.5

Thiên Lộc

Hoạnh Tài

288.4

287.3

281.8

Tinh Nghệ

289.7

288.6

283.1

Thiên Tài

291.0

289.9

284.3

Tân Tiến

292.3

291.2

285.6

Thiên Tài

293.6

292.5

286.9

Cô Độc

Tử Sinh

294.9

293.8

288.2

Ẩu Đả

296.2

295.1

289.4

Chiếu Cung

297.5

296.4

290.7

Tiểu Nhân

298.8

297.7

292.0

Tai Họa

300.2

299.0

293.3

Thiên Tặc

Tử Di

301.5

300.3

294.5

Thập Ác

302.8

301.6

295.8

Tranh Đấu

304.1

302.9

297.1

Ám Muội

305.4

304.2

298.4

Đa Sắc

306.7

305.5

299.6

Tể Tướng

Sinh Lý

308.0

306.8

300.9

Lễ Nhạc

309.3

308.1

302.2

Tử Tôn

310.6

309.4

303.5

Sinh Sản

311.9

310.7

304.7

Quốc Châu

313.2

312.0

306.0

Quý Nhân

Quyền Lộc

314.5

313.3

307.3

Trung Tính

315.8

314.6

308.6

Tác Quan

317.1

315.9

309.8

Phát Đạt

318.4

317.2

311.1

Thông Minh

319.7

318.5

312.4

Hiểm Họa

Án Thành

321.0

319.8

313.7

Hỗn Nhân

322.3

321.1

314.9

Thất Hiếu

323.6

322.4

316.2

Tai Họa

324.9

323.7

317.5

Trường Bệnh

326.3

325.0

318.8

Thiên Tai

Hoàn Tử

327.6

326.3

320.0

Quan Tài

328.9

327.6

321.3

Thân Tàn

330.2

328.9

322.6

Thất Tài

331.5

330.2

323.9

Cô Quả

332.8

331.5

325.1

Thiên Tài

Thi Thơ

334.1

332.8

326.4

Văn Học

335.4

334.1

327.7

Thanh Quý

336.7

335.4

329.0

Tác Lộc

338.0

336.7

330.2

Thiên Lộc

339.3

338.0

331.5

Thiên Lộc

Trí Tồn

340.6

339.3

332.8

Phú Quý

341.9

340.6

334.1

Tiến Bửu

343.2

341.9

335.3

Thập Thiện

344.5

343.2

336.6

Văn Chương

345.8

344.5

337.9

Cô Độc

Bạo Nghịch

347.1

345.8

339.2

Vô Vọng

348.4

347.1

340.4

Ly Tán

349.7

348.4

341.7

Tửu Thục

351.0

349.7

343.0

Dâm Dục

352.4

351.0

344.3

Thiên Tặc

Phong Bệnh

353.7

352.3

345.5

Chiêu Ôn

355.0

353.6

346.8

Ôn Tài

356.3

354.9

348.1

Ngục Tù

357.6

356.2

349.4

Quan Tài

358.9

357.5

350.6

Tể Tướng

Đại Tài

360.2

358.8

351.9

Thi Thơ

361.5

360.1

353.2

Hoạnh Tài

362.8

361.4

354.5

Hiếu Tử

364.1

362.7

355.7

Quý Nhân

365.4

364.0

357.0

Quý Nhân

Cát Khánh

366.7

365.3

358.3

Nhân Nghĩa

368.0

366.6

359.6

Tất Nhân

369.3

367.9

360.8

An Ân

370.6

369.2

362.1

Trí Tuệ

371.9

370.5

363.4

Hiểm Họa

Thất Tài

373.2

371.8

364.7

Hiếu Phục

374.5

373.1

365.9

Ôn Tài

375.8

374.4

367.2

Thanh Giác

377.1

375.7

368.5

Hồng Huyết

378.5

377.0

369.8

Thiên Tai

Sinh Ly

379.8

378.3

371.0

Tật Ách

381.1

379.6

372.3

Bầu Khổ

382.4

380.9

373.6

Yết Tác

383.7

382.2

374.9

Y Sàng

385.0

383.5

376.1

Thiên Tài

Tước Lộc

386.3

384.8

377.4

Hiếu Đễ

387.6

386.1

378.7

Mỹ Vị

388.9

387.4

380.0

Nghênh Tài

390.2

388.7

381.2

Quan Lộc

391.5

390.0

382.5

Thiên Lộc

Hoạnh Tài

392.8

391.3

383.8

Tinh Nghệ

394.1

392.6

385.1

Thiên Tài

395.4

393.9

386.3

Tân Tiến

396.7

395.2

387.6

Thiên Tài

398.0

396.5

388.9

Cô Độc

Tử Sinh

399.3

397.8

390.2

Ẩu Đả

400.6

399.1

391.4

Chiếu Cung

401.9

400.4

392.7

Tiểu Nhân

403.2

401.7

394.0

Tai Họa

404.6

403.0

395.3

Thiên Tặc

Tử Di

405.9

404.3

396.5

Thập Ác

407.2

405.6

397.8

Tranh Đấu

408.5

406.9

399.1

Ám Muội

409.8

408.2

400.4

Đa Sắc

411.1

409.5

401.6

Tể Tướng

Sinh Lý

412.4

410.8

402.9

Lễ Nhạc

413.7

412.1

404.2

Tử Tôn

415.0

413.4

405.5

Sinh Sản

416.3

414.7

406.7

Quốc Châu

417.6

416.0

408.0

Các loại thước 42.9, 41.5, 42.2

Thước 42.9cm

Thước 41.5cm

Thước 42.2cm

Tài

Tài Đức

1.3

1.3

1.3

Báo Khố

2.7

2.6

2.6

Lục Hạp

4.0

3.9

4.0

Nghênh Phúc

5.4

5.2

5.3

Bệnh

Thoát Tài

6.7

6.5

6.6

Công Sự

8.0

7.8

7.9

Lao Chấp

9.4

9.1

9.2

Cô Quả

10.7

10.4

10.6

Ly

Trưởng Khố

12.1

11.7

11.9

Kiếp Tài

13.4

13.0

13.2

Quản Quỉ

14.7

14.3

14.5

Thất Thoát

16.1

15.6

15.8

Nghĩa

Thêm Dinh

17.4

16.9

17.1

Ích Lợi

18.8

18.2

18.5

Quý Tử

20.1

19.5

19.8

Đại Cát

21.5

20.8

21.1

Quan

Thuận Khoa

22.8

22.0

22.4

Hoành Tài

24.1

23.3

23.7

Tiến Ích

25.5

24.6

25.1

Phú Quý

26.8

25.9

26.4

Kiếp

Tử Biệt

28.2

27.2

27.7

Thoái Khẩu

29.5

28.5

29.0

Ly Hương

30.8

29.8

30.3

Tài Thất

32.2

31.1

31.7

Hại

Tai Chi

33.5

32.4

33.0

Tử Tuyệt

34.9

33.7

34.3

Bệnh Lâm

36.2

35.0

35.6

Khẩu Thiệt

37.5

36.3

36.9

Bổn

Tài Chí

38.9

37.6

38.2

Đăng Khoa

40.2

38.9

39.6

Tiến Bảo

41.6

40.2

40.9

Hưng Vượng

42.9

41.5

42.2

Tài

Tài Đức

44.2

42.8

43.5

Báo Khố

45.6

44.1

44.8

Lục Hạp

46.9

45.4

46.2

Nghênh Phúc

48.3

46.7

47.5

Bệnh

Thoát Tài

49.6

48.0

48.8

Công Sự

50.9

49.3

50.1

Lao Chấp

52.3

50.6

51.4

Cô Quả

53.6

51.9

52.8

Ly

Trưởng Khố

55.0

53.2

54.1

Kiếp Tài

56.3

54.5

55.4

Quản Quỉ

57.6

55.8

56.7

Thất Thoát

59.0

57.1

58.0

Nghĩa

Thêm Dinh

60.3

58.4

59.3

Ích Lợi

61.7

59.7

60.7

Quý Tử

63.0

61.0

62.0

Đại Cát

64.4

62.3

63.3

Quan

Thuận Khoa

65.7

63.5

64.6

Hoành Tài

67.0

64.8

65.9

Tiến Ích

68.4

66.1

67.3

Phú Quý

69.7

67.4

68.6

Kiếp

Tử Biệt

71.1

68.7

69.9

Thoái Khẩu

72.4

70.0

71.2

Ly Hương

73.7

71.3

72.5

Tài Thất

75.1

72.6

73.9

Hại

Tai Chi

76.4

73.9

75.2

Tử Tuyệt

77.8

75.2

76.5

Bệnh Lâm

79.1

76.5

77.8

Khẩu Thiệt

80.4

77.8

79.1

Bổn

Tài Chí

81.8

79.1

80.4

Đăng Khoa

83.1

80.4

81.8

Tiến Bảo

84.5

81.7

83.1

Hưng Vượng

85.8

83.0

84.4

Tài

Tài Đức

87.1

84.3

85.7

Báo Khố

88.5

85.6

87.0

Lục Hạp

89.8

86.9

88.4

Nghênh Phúc

91.2

88.2

89.7

Bệnh

Thoát Tài

92.5

89.5

91.0

Công Sự

93.8

90.8

92.3

Lao Chấp

95.2

92.1

93.6

Cô Quả

96.5

93.4

95.0

Ly

Trưởng Khố

97.9

94.7

96.3

Kiếp Tài

99.2

96.0

97.6

Quản Quỉ

100.5

97.3

98.9

Thất Thoát

101.9

98.6

100.2

Nghĩa

Thêm Dinh

103.2

99.9

101.5

Ích Lợi

104.6

101.2

102.9

Quý Tử

105.9

102.5

104.2

Đại Cát

107.3

103.8

105.5

Quan

Thuận Khoa

108.6

105.0

106.8

Hoành Tài

109.9

106.3

108.1

Tiến Ích

111.3

107.6

109.5

Phú Quý

112.6

108.9

110.8

Kiếp

Tử Biệt

114.0

110.2

112.1

Thoái Khẩu

115.3

111.5

113.4

Ly Hương

116.6

112.8

114.7

Tài Thất

118.0

114.1

116.1

Hại

Tai Chi

119.3

115.4

117.4

Tử Tuyệt

120.7

116.7

118.7

Bệnh Lâm

122.0

118.0

120.0

Khẩu Thiệt

123.3

119.3

121.3

Bổn

Tài Chí

124.7

120.6

122.6

Đăng Khoa

126.0

121.9

124.0

Tiến Bảo

127.4

123.2

125.3

Hưng Vượng

128.7

124.5

126.6

Tài

Tài Đức

130.0

125.8

127.9

Báo Khố

131.4

127.1

129.2

Lục Hạp

132.7

128.4

130.6

Nghênh Phúc

134.1

129.7

131.9

Bệnh

Thoát Tài

135.4

131.0

133.2

Công Sự

136.7

132.3

134.5

Lao Chấp

138.1

133.6

135.8

Cô Quả

139.4

134.9

137.2

Ly

Trưởng Khố

140.8

136.2

138.5

Kiếp Tài

142.1

137.5

139.8

Quản Quỉ

143.4

138.8

141.1

Thất Thoát

144.8

140.1

142.4

Nghĩa

Thêm Dinh

146.1

141.4

143.7

Ích Lợi

147.5

142.7

145.1

Quý Tử

148.8

144.0

146.4

Đại Cát

150.2

145.3

147.7

Quan

Thuận Khoa

151.5

146.5

149.0

Hoành Tài

152.8

147.8

150.3

Tiến Ích

154.2

149.1

151.7

Phú Quý

155.5

150.4

153.0

Kiếp

Tử Biệt

156.9

151.7

154.3

Thoái Khẩu

158.2

153.0

155.6

Ly Hương

159.5

154.3

156.9

Tài Thất

160.9

155.6

158.3

Hại

Tai Chi

162.2

156.9

159.6

Tử Tuyệt

163.6

158.2

160.9

Bệnh Lâm

164.9

159.5

162.2

Khẩu Thiệt

166.2

160.8

163.5

Bổn

Tài Chí

167.6

162.1

164.8

Đăng Khoa

168.9

163.4

166.2

Tiến Bảo

170.3

164.7

167.5

Hưng Vượng

171.6

166.0

168.8

Tài

Tài Đức

172.9

167.3

170.1

Báo Khố

174.3

168.6

171.4

Lục Hạp

175.6

169.9

172.8

Nghênh Phúc

177.0

171.2

174.1

Bệnh

Thoát Tài

178.3

172.5

175.4

Công Sự

179.6

173.8

176.7

Lao Chấp

181.0

175.1

178.0

Cô Quả

182.3

176.4

179.4

Ly

Trưởng Khố

183.7

177.7

180.7

Kiếp Tài

185.0

179.0

182.0

Quản Quỉ

186.3

180.3

183.3

Thất Thoát

187.7

181.6

184.6

Nghĩa

Thêm Dinh

189.0

182.9

185.9

Ích Lợi

190.4

184.2

187.3

Quý Tử

191.7

185.5

188.6

Đại Cát

193.1

186.8

189.9

Quan

Thuận Khoa

194.4

188.0

191.2

Hoành Tài

195.7

189.3

192.5

Tiến Ích

197.1

190.6

193.9

Phú Quý

198.4

191.9

195.2

Kiếp

Tử Biệt

199.8

193.2

196.5

Thoái Khẩu

201.1

194.5

197.8

Ly Hương

202.4

195.8

199.1

Tài Thất

203.8

197.1

200.5

Hại

Tai Chi

205.1

198.4

201.8

Tử Tuyệt

206.5

199.7

203.1

Bệnh Lâm

207.8

201.0

204.4

Khẩu Thiệt

209.1

202.3

205.7

Bổn

Tài Chí

210.5

203.6

207.0

Đăng Khoa

211.8

204.9

208.4

Tiến Bảo

213.2

206.2

209.7

Hưng Vượng

214.5

207.5

211.0

Tài

Tài Đức

215.8

208.8

212.3

Báo Khố

217.2

210.1

213.6

Lục Hạp

218.5

211.4

215.0

Nghênh Phúc

219.9

212.7

216.3

Bệnh

Thoát Tài

221.2

214.0

217.6

Công Sự

222.5

215.3

218.9

Lao Chấp

223.9

216.6

220.2

Cô Quả

225.2

217.9

221.6

Ly

Trưởng Khố

226.6

219.2

222.9

Kiếp Tài

227.9

220.5

224.2

Quản Quỉ

229.2

221.8

225.5

Thất Thoát

230.6

223.1

226.8

Nghĩa

Thêm Dinh

231.9

224.4

228.1

Ích Lợi

233.3

225.7

229.5

Quý Tử

234.6

227.0

230.8

Đại Cát

236.0

228.3

232.1

Quan

Thuận Khoa

237.3

229.5

233.4

Hoành Tài

238.6

230.8

234.7

Tiến Ích

240.0

232.1

236.1

Phú Quý

241.3

233.4

237.4

Kiếp

Tử Biệt

242.7

234.7

238.7

Thoái Khẩu

244.0

236.0

240.0

Ly Hương

245.3

237.3

241.3

Tài Thất

246.7

238.6

242.7

Hại

Tai Chi

248.0

239.9

244.0

Tử Tuyệt

249.4

241.2

245.3

Bệnh Lâm

250.7

242.5

246.6

Khẩu Thiệt

252.0

243.8

247.9

Bổn

Tài Chí

253.4

245.1

249.2

Đăng Khoa

254.7

246.4

250.6

Tiến Bảo

256.1

247.7

251.9

Hưng Vượng

257.4

249.0

253.2

Tài

Tài Đức

258.7

250.3

254.5

Báo Khố

260.1

251.6

255.8

Lục Hạp

261.4

252.9

257.2

Nghênh Phúc

262.8

254.2

258.5

Bệnh

Thoát Tài

264.1

255.5

259.8

Công Sự

265.4

256.8

261.1

Lao Chấp

266.8

258.1

262.4

Cô Quả

268.1

259.4

263.8

Ly

Trưởng Khố

269.5

260.7

265.1

Kiếp Tài

270.8

262.0

266.4

Quản Quỉ

272.1

263.3

267.7

Thất Thoát

273.5

264.6

269.0

Nghĩa

Thêm Dinh

274.8

265.9

270.3

Ích Lợi

276.2

267.2

271.7

Quý Tử

277.5

268.5

273.0

Đại Cát

278.9

269.8

274.3

Quan

Thuận Khoa

280.2

271.0

275.6

Hoành Tài

281.5

272.3

276.9

Tiến Ích

282.9

273.6

278.3

Phú Quý

284.2

274.9

279.6

Kiếp

Tử Biệt

285.6

276.2

280.9

Thoái Khẩu

286.9

277.5

282.2

Ly Hương

288.2

278.8

283.5

Tài Thất

289.6

280.1

284.9

Hại

Tai Chi

290.9

281.4

286.2

Tử Tuyệt

292.3

282.7

287.5

Bệnh Lâm

293.6

284.0

288.8

Khẩu Thiệt

294.9

285.3

290.1

Bổn

Tài Chí

296.3

286.6

291.4

Đăng Khoa

297.6

287.9

292.8

Tiến Bảo

299.0

289.2

294.1

Hưng Vượng

300.3

290.5

295.4

Tài

Tài Đức

301.6

291.8

296.7

Báo Khố

303.0

293.1

298.0

Lục Hạp

304.3

294.4

299.4

Nghênh Phúc

305.7

295.7

300.7

Bệnh

Thoát Tài

307.0

297.0

302.0

Công Sự

308.3

298.3

303.3

Lao Chấp

309.7

299.6

304.6

Cô Quả

311.0

300.9

306.0

Ly

Trưởng Khố

312.4

302.2

307.3

Kiếp Tài

313.7

303.5

308.6

Quản Quỉ

315.0

304.8

309.9

Thất Thoát

316.4

306.1

311.2

Nghĩa

Thêm Dinh

317.7

307.4

312.5

Ích Lợi

319.1

308.7

313.9

Quý Tử

320.4

310.0

315.2

Đại Cát

321.8

311.3

316.5

Quan

Thuận Khoa

323.1

312.5

317.8

Hoành Tài

324.4

313.8

319.1

Tiến Ích

325.8

315.1

320.5

Phú Quý

327.1

316.4

321.8

Kiếp

Tử Biệt

328.5

317.7

323.1

Thoái Khẩu

329.8

319.0

324.4

Ly Hương

331.1

320.3

325.7

Tài Thất

332.5

321.6

327.1

Hại

Tai Chi

333.8

322.9

328.4

Tử Tuyệt

335.2

324.2

329.7

Bệnh Lâm

336.5

325.5

331.0

Khẩu Thiệt

337.8

326.8

332.3

Bổn

Tài Chí

339.2

328.1

333.6

Đăng Khoa

340.5

329.4

335.0

Tiến Bảo

341.9

330.7

336.3

Hưng Vượng

343.2

332.0

337.6

Tài

Tài Đức

344.5

333.3

338.9

Báo Khố

345.9

334.6

340.2

Lục Hạp

347.2

335.9

341.6

Nghênh Phúc

348.6

337.2

342.9

Bệnh

Thoát Tài

349.9

338.5

344.2

Công Sự

351.2

339.8

345.5

Lao Chấp

352.6

341.1

346.8

Cô Quả

353.9

342.4

348.2

Ly

Trưởng Khố

355.3

343.7

349.5

Kiếp Tài

356.6

345.0

350.8

Quản Quỉ

357.9

346.3

352.1

Thất Thoát

359.3

347.6

353.4

Nghĩa

Thêm Dinh

360.6

348.9

354.7

Ích Lợi

362.0

350.2

356.1

Quý Tử

363.3

351.5

357.4

Đại Cát

364.7

352.8

358.7

Quan

Thuận Khoa

366.0

354.0

360.0

Hoành Tài

367.3

355.3

361.3

Tiến Ích

368.7

356.6

362.7

Phú Quý

370.0

357.9

364.0

Kiếp

Tử Biệt

371.4

359.2

365.3

Thoái Khẩu

372.7

360.5

366.6

Ly Hương

374.0

361.8

367.9

Tài Thất

375.4

363.1

369.3

Hại

Tai Chi

376.7

364.4

370.6

Tử Tuyệt

378.1

365.7

371.9

Bệnh Lâm

379.4

367.0

373.2

Khẩu Thiệt

380.7

368.3

374.5

Bổn

Tài Chí

382.1

369.6

375.8

Đăng Khoa

383.4

370.9

377.2

Tiến Bảo

384.8

372.2

378.5

Hưng Vượng

386.1

373.5

379.8

Tài

Tài Đức

387.4

374.8

381.1

Báo Khố

388.8

376.1

382.4

Lục Hạp

390.1

377.4

383.8

Nghênh Phúc

391.5

378.7

385.1

Bệnh

Thoát Tài

392.8

380.0

386.4

Công Sự

394.1

381.3

387.7

Lao Chấp

395.5

382.6

389.0

Cô Quả

396.8

383.9

390.4

Ly

Trưởng Khố

398.2

385.2

391.7

Kiếp Tài

399.5

386.5

393.0

Quản Quỉ

400.8

387.8

394.3

Thất Thoát

402.2

389.1

395.6

Nghĩa

Thêm Dinh

403.5

390.4

396.9

Ích Lợi

404.9

391.7

398.3

Quý Tử

406.2

393.0

399.6

Đại Cát

407.6

394.3

400.9

Quan

Thuận Khoa

408.9

395.5

402.2

Hoành Tài

410.2

396.8

403.5

Tiến Ích

411.6

398.1

404.9

Phú Quý

412.9

399.4

406.2

Kiếp

Tử Biệt

414.3

400.7

407.5

Thoái Khẩu

415.6

402.0

408.8

Ly Hương

416.9

403.3

410.1

Tài Thất

418.3

404.6

411.5

Hại

Tai Chi

419.6

405.9

412.8

Tử Tuyệt

421.0

407.2

414.1

Bệnh Lâm

422.3

408.5

415.4

Khẩu Thiệt

423.6

409.8

416.7

Bổn

Tài Chí

425.0

411.1

418.0

Đăng Khoa

426.3

412.4

419.4

Tiến Bảo

427.7

413.7

420.7

Hưng Vượng

429.0

415.0

422.0

Các thước 38.8cm, 39cm, 39.2cm (đo âm phần)

Thước 38.8cm

Thước 39cm

Thước 39.2cm

Đinh

Phúc Tinh

1.0

1.0

1.0

Cập Đệ

1.9

2.0

2.0

Tài Vượng

2.9

2.9

2.9

Đăng Khoa

3.9

3.9

3.9

Hại

Khẩu Thiệt

4.9

4.9

4.9

Bệnh Năm

5.8

5.9

5.9

Tự Tuyệt

6.8

6.8

6.9

Tài Chí

7.8

7.8

7.8

Vượng

Thiên Đức

8.7

8.8

8.8

Hỷ Sự

9.7

 

9.8

9.8

Tiến Bảo

10.7

10.7

10.8

Nạp Phước

11.6

11.7

11.8

Khổ

Thất Thoát

12.6

12.7

12.7

Quan Quỉ

13.6

13.7

13.7

Kiếp Tài

14.6

14.6

14.7

Vô Tự

15.5

15.6

15.7

Nghĩa

Đại Cát

16.5

16.6

16.7

Tài Vượng

17.5

17.6

17.6

Ích Lợi

18.4

18.5

18.6

Thiên Khổ

19.4

19.5

19.6

Quan

Phú Quý

20.4

20.5

20.6

Tiến Bảo

21.3

21.5

21.6

Hoạch Tài

22.3

22.4

22.5

Thuận Khoa

23.3

23.4

23.5

Tử

Ly Hương

24.3

24.4

24.5

Từ Biệt

25.2

25.4

25.5

Thoát Đinh

26.2

26.3

26.5

Thất Tài

27.2

27.3

27.4

Hưng

Đăng Khoa

28.1

28.3

28.4

Quý Tử

29.1

29.3

29.4

Thêm Đinh

30.1

30.2

30.4

Hưng Vượng

31.0

31.2

31.4

Thất

Cô Quả

32.0

32.2

32.3

Lao Chấp

33.0

33.2

33.3

Công Sở

34.0

34.1

34.3

Thoát Tài

34.9

35.1

35.3

Tài

Nghinh Phúc

35.9

36.1

36.3

Lục Hạp

36.9

37.1

37.2

Tiến Bảo

37.8

38.0

38.2

Tài Túc

38.8

39.0

39.2

Đinh

Phúc Tinh

39.8

40.0

40.2

Cập Đệ

40.7

41.0

41.2

Tài Vượng

41.7

41.9

42.1

Đăng Khoa

42.7

42.9

43.1

Hại

Khẩu Thiệt

43.7

43.9

44.1

Bệnh Năm

44.6

44.9

45.1

Tự Tuyệt

45.6

45.8

46.1

Tài Chí

46.6

46.8

47.0

Vượng

Thiên Đức

47.5

47.8

48.0

Hỷ Sự

48.5

48.8

49.0

Tiến Bảo

49.5

49.7

50.0

Nạp Phước

50.4

50.7

51.0

Khổ

Thất Thoát

51.4

51.7

51.9

Quan Quỉ

52.4

52.7

52.9

Kiếp Tài

53.4

53.6

53.9

Vô Tự

54.3

54.6

54.9

Nghĩa

Đại Cát

55.3

55.6

55.9

Tài Vượng

56.3

56.6

56.8

Ích Lợi

57.2

57.5

57.8

Thiên Khổ

58.2

58.5

58.8

Quan

Phú Quý

59.2

59.5

59.8

Tiến Bảo

60.1

60.5

60.8

Hoạch Tài

61.1

61.4

61.7

Thuận Khoa

62.1

62.4

62.7

Tử

Ly Hương

63.1

63.4

63.7

Từ Biệt

64.0

64.4

64.7

Thoát Đinh

65.0

65.3

65.7

Thất Tài

66.0

66.3

66.6

Hưng

Đăng Khoa

66.9

67.3

67.6

Quý Tử

67.9

68.3

68.6

Thêm Đinh

68.9

69.2

69.6

Hưng Vượng

69.8

70.2

70.6

Thất

Cô Quả

70.8

71.2

71.5

Lao Chấp

71.8

72.2

72.5

Công Sở

72.8

73.1

73.5

Thoát Tài

73.7

74.1

74.5

Tài

Nghinh Phúc

74.7

75.1

75.5

Lục Hạp

75.7

76.1

76.4

Tiến Bảo

76.6

77.0

77.4

Tài Túc

77.6

78.0

78.4

Đinh

Phúc Tinh

78.6

79.0

79.4

Cập Đệ

79.5

80.0

80.4

Tài Vượng

80.5

80.9

81.3

Đăng Khoa

81.5

81.9

82.3

Hại

Khẩu Thiệt

82.5

82.9

83.3

Bệnh Năm

83.4

83.9

84.3

Tự Tuyệt

84.4

84.8

85.3

Tài Chí

85.4

85.8

86.2

Vượng

Thiên Đức

86.3

86.8

87.2

Hỷ Sự

87.3

87.8

88.2

Tiến Bảo

88.3

88.7

89.2

Nạp Phước

89.2

89.7

90.2

Khổ

Thất Thoát

90.2

90.7

91.1

Quan Quỉ

91.2

91.7

92.1

Kiếp Tài

92.2

92.6

93.1

Vô Tự

93.1

93.6

94.1

Nghĩa

Đại Cát

94.1

94.6

95.1

Tài Vượng

95.1

95.6

96.0

Ích Lợi

96.0

96.5

97.0

Thiên Khổ

97.0

97.5

98.0

Quan

Phú Quý

98.0

98.5

99.0

Tiến Bảo

98.9

99.5

100.0

Hoạch Tài

99.9

100.4

100.9

Thuận Khoa

100.9

101.4

101.9

Tử

Ly Hương

101.9

102.4

102.9

Từ Biệt

102.8

103.4

103.9

Thoát Đinh

103.8

104.3

104.9

Thất Tài

104.8

105.3

105.8

Hưng

Đăng Khoa

105.7

106.3

106.8

Quý Tử

106.7

107.3

107.8

Thêm Đinh

107.7

108.2

108.8

Hưng Vượng

108.6

109.2

109.8

Thất

Cô Quả

109.6

110.2

110.7

Lao Chấp

110.6

111.2

111.7

Công Sở

111.6

112.1

112.7

Thoát Tài

112.5

113.1

113.7

Tài

Nghinh Phúc

113.5

114.1

114.7

Lục Hạp

114.5

115.1

115.6

Tiến Bảo

115.4

116.0

116.6

Tài Túc

116.4

117.0

117.6

Đinh

Phúc Tinh

117.4

118.0

118.6

Cập Đệ

118.3

119.0

119.6

Tài Vượng

119.3

119.9

120.5

Đăng Khoa

120.3

120.9

121.5

Hại

Khẩu Thiệt

121.3

121.9

122.5

Bệnh Năm

122.2

122.9

123.5

Tự Tuyệt

123.2

123.8

124.5

Tài Chí

124.2

124.8

125.4

Vượng

Thiên Đức

125.1

125.8

126.4

Hỷ Sự

126.1

126.8

127.4

Tiến Bảo

127.1

127.7

128.4

Nạp Phước

128.0

128.7

129.4

Khổ

Thất Thoát

129.0

129.7

130.3

Quan Quỉ

130.0

130.7

131.3

Kiếp Tài

131.0

131.6

132.3

Vô Tự

131.9

132.6

133.3

Nghĩa

Đại Cát

132.9

133.6

134.3

Tài Vượng

133.9

134.6

135.2

Ích Lợi

134.8

135.5

136.2

Thiên Khổ

135.8

136.5

137.2

Quan

Phú Quý

136.8

137.5

138.2

Tiến Bảo

137.7

138.5

139.2

Hoạch Tài

138.7

139.4

140.1

Thuận Khoa

139.7

140.4

141.1

Tử

Ly Hương

140.7

141.4

142.1

Từ Biệt

141.6

142.4

143.1

Thoát Đinh

142.6

143.3

144.1

Thất Tài

143.6

144.3

145.0

Hưng

Đăng Khoa

144.5

145.3

146.0

Quý Tử

145.5

146.3

147.0

Thêm Đinh

146.5

147.2

148.0

Hưng Vượng

147.4

148.2

149.0

Thất

Cô Quả

148.4

149.2

149.9

Lao Chấp

149.4

150.2

150.9

Công Sở

150.4

151.1

151.9

Thoát Tài

151.3

152.1

152.9

Tài

Nghinh Phúc

152.3

153.1

153.9

Lục Hạp

153.3

154.1

154.8

Tiến Bảo

154.2

155.0

155.8

Tài Túc

155.2

156.0

156.8

Đinh

Phúc Tinh

156.2

157.0

157.8

Cập Đệ

157.1

158.0

158.8

Tài Vượng

158.1

158.9

159.7

Đăng Khoa

159.1

159.9

160.7

Hại

Khẩu Thiệt

160.1

160.9

161.7

Bệnh Năm

161.0

161.9

162.7

Tự Tuyệt

162.0

162.8

163.7

Tài Chí

163.0

163.8

164.6

Vượng

Thiên Đức

163.9

164.8

165.6

Hỷ Sự

164.9

165.8

166.6

Tiến Bảo

165.9

166.7

167.6

Nạp Phước

166.8

167.7

168.6

Khổ

Thất Thoát

167.8

168.7

169.5

Quan Quỉ

168.8

169.7

170.5

Kiếp Tài

169.8

170.6

171.5

Vô Tự

170.7

171.6

172.5

Nghĩa

Đại Cát

171.7

172.6

173.5

Tài Vượng

172.7

173.6

174.4

Ích Lợi

173.6

174.5

175.4

Thiên Khổ

174.6

175.5

176.4

Quan

Phú Quý

175.6

176.5

177.4

Tiến Bảo

176.5

177.5

178.4

Hoạch Tài

177.5

178.4

179.3

Thuận Khoa

178.5

179.4

180.3

Tử

Ly Hương

179.5

180.4

181.3

Từ Biệt

180.4

181.4

182.3

Thoát Đinh

181.4

182.3

183.3

Thất Tài

182.4

183.3

184.2

Hưng

Đăng Khoa

183.3

184.3

185.2

Quý Tử

184.3

185.3

186.2

Thêm Đinh

185.3

186.2

187.2

Hưng Vượng

186.2

187.2

188.2

Thất

Cô Quả

187.2

188.2

189.1

Lao Chấp

188.2

189.2

190.1

Công Sở

189.2

190.1

191.1

Thoát Tài

190.1

191.1

192.1

Tài

Nghinh Phúc

191.1

192.1

193.1

Lục Hạp

192.1

193.1

194.0

Tiến Bảo

193.0

194.0

195.0

Tài Túc

194.0

195.0

196.0

Đinh

Phúc Tinh

195.0

196.0

197.0

Cập Đệ

195.9

197.0

198.0

Tài Vượng

196.9

197.9

198.9

Đăng Khoa

197.9

198.9

199.9

Hại

Khẩu Thiệt

198.9

199.9

200.9

Bệnh Năm

199.8

200.9

201.9

Tự Tuyệt

200.8

201.8

202.9

Tài Chí

201.8

202.8

203.8

Vượng

Thiên Đức

202.7

203.8

204.8

Hỷ Sự

203.7

204.8

205.8

Tiến Bảo

204.7

205.7

206.8

Nạp Phước

205.6

206.7

207.8

Khổ

Thất Thoát

206.6

207.7

208.7

Quan Quỉ

207.6

208.7

209.7

Kiếp Tài

208.6

209.6

210.7

Vô Tự

209.5

210.6

211.7

Nghĩa

Đại Cát

210.5

211.6

212.7

Tài Vượng

211.5

212.6

213.6

Ích Lợi

212.4

213.5

214.6

Thiên Khổ

213.4

214.5

215.6

Quan

Phú Quý

214.4

215.5

216.6

Tiến Bảo

215.3

216.5

217.6

Hoạch Tài

216.3

217.4

218.5

Thuận Khoa

217.3

218.4

219.5

Tử

Ly Hương

218.3

219.4

220.5

Từ Biệt

219.2

220.4

221.5

Thoát Đinh

220.2

221.3

222.5

Thất Tài

221.2

222.3

223.4

Hưng

Đăng Khoa

222.1

223.3

224.4

Quý Tử

223.1

224.3

225.4

Thêm Đinh

224.1

225.2

226.4

Hưng Vượng

225.0

226.2

227.4

Thất

Cô Quả

226.0

227.2

228.3

Lao Chấp

227.0

228.2

229.3

Công Sở

228.0

229.1

230.3

Thoát Tài

228.9

230.1

231.3

Tài

Nghinh Phúc

229.9

231.1

232.3

Lục Hạp

230.9

232.1

233.2

Tiến Bảo

231.8

233.0

234.2

Tài Túc

232.8

234.0

235.2

Đinh

Phúc Tinh

233.8

235.0

236.2

Cập Đệ

234.7

236.0

237.2

Tài Vượng

235.7

236.9

238.1

Đăng Khoa

236.7

237.9

239.1

Hại

Khẩu Thiệt

237.7

238.9

240.1

Bệnh Năm

238.6

239.9

241.1

Tự Tuyệt

239.6

240.8

242.1

Tài Chí

240.6

241.8

243.0

Vượng

Thiên Đức

241.5

242.8

244.0

Hỷ Sự

242.5

243.8

245.0

Tiến Bảo

243.5

244.7

246.0

Nạp Phước

244.4

245.7

247.0

Khổ

Thất Thoát

245.4

246.7

247.9

Quan Quỉ

246.4

247.7

248.9

Kiếp Tài

247.4

248.6

249.9

Vô Tự

248.3

249.6

250.9

Nghĩa

Đại Cát

249.3

250.6

251.9

Tài Vượng

250.3

251.6

252.8

Ích Lợi

251.2

252.5

253.8

Thiên Khổ

252.2

253.5

254.8

Quan

Phú Quý

253.2

254.5

255.8

Tiến Bảo

254.1

255.5

256.8

Hoạch Tài

255.1

256.4

257.7

Thuận Khoa

256.1

257.4

258.7

Tử

Ly Hương

257.1

258.4

259.7

Từ Biệt

258.0

259.4

260.7

Thoát Đinh

259.0

260.3

261.7

Thất Tài

260.0

261.3

262.6

Hưng

Đăng Khoa

260.9

262.3

263.6

Quý Tử

261.9

263.3

264.6

Thêm Đinh

262.9

264.2

265.6

Hưng Vượng

263.8

265.2

266.6

Thất

Cô Quả

264.8

266.2

267.5

Lao Chấp

265.8

267.2

268.5

Công Sở

266.8

268.1

269.5

Thoát Tài

267.7

269.1

270.5

Tài

Nghinh Phúc

268.7

270.1

271.5

Lục Hạp

269.7

271.1

272.4

Tiến Bảo

270.6

272.0

273.4

Tài Túc

271.6

273.0

274.4

Đinh

Phúc Tinh

272.6

274.0

275.4

Cập Đệ

273.5

275.0

276.4

Tài Vượng

274.5

275.9

277.3

Đăng Khoa

275.5

276.9

278.3

Hại

Khẩu Thiệt

276.5

277.9

279.3

Bệnh Năm

277.4

278.9

280.3

Tự Tuyệt

278.4

279.8

281.3

Tài Chí

279.4

280.8

282.2

Vượng

Thiên Đức

280.3

281.8

283.2

Hỷ Sự

281.3

282.8

284.2

Tiến Bảo

282.3

283.7

285.2

Nạp Phước

283.2

284.7

286.2

Khổ

Thất Thoát

284.2

285.7

287.1

Quan Quỉ

285.2

286.7

288.1

Kiếp Tài

286.2

287.6

289.1

Vô Tự

287.1

288.6

290.1

Nghĩa

Đại Cát

288.1

289.6

291.1

Tài Vượng

289.1

290.6

292.0

Ích Lợi

290.0

291.5

293.0

Thiên Khổ

291.0

292.5

294.0

Quan

Phú Quý

292.0

293.5

295.0

Tiến Bảo

292.9

294.5

296.0

Hoạch Tài

293.9

295.4

296.9

Thuận Khoa

294.9

296.4

297.9

Tử

Ly Hương

295.9

297.4

298.9

Từ Biệt

296.8

298.4

299.9

Thoát Đinh

297.8

299.3

300.9

Thất Tài

298.8

300.3

301.8

Hưng

Đăng Khoa

299.7

301.3

302.8

Quý Tử

300.7

302.3

303.8

Thêm Đinh

301.7

303.2

304.8

Hưng Vượng

302.6

304.2

305.8

Thất

Cô Quả

303.6

305.2

306.7

Lao Chấp

304.6

306.2

307.7

Công Sở

305.6

307.1

308.7

Thoát Tài

306.5

308.1

309.7

Tài

Nghinh Phúc

307.5

309.1

310.7

Lục Hạp

308.5

310.1

311.6

Tiến Bảo

309.4

311.0

312.6

Tài Túc

310.4

312.0

313.6